--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cooking oil
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cooking oil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cooking oil
+ Noun
dầu thực vật dùng để nấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cooking oil"
Những từ có chứa
"cooking oil"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bếp
đun nấu
bung
nấu ăn
đầu rau
niêu
bếp nước
nấu nướng
làm bếp
ngủ gật
more...
Lượt xem: 1175
Từ vừa tra
+
cooking oil
:
dầu thực vật dùng để nấu